%20(2).png)
Ứng dụng của ChatGPT trong Digital Marketing
ChatGPT trong lĩnh vực Digital Marketing có những cơ hội và thách thức to lớn.
Trong mô hình kinh tế chia sẻ, người cung cấp dịch vụ, hay bên bán, thường được gọi là đối tác. Nhưng cái tên đối tác này có phải lúc nào cũng đúng? Điều gì làm thay đổi bản chất của bên bán trong mô hình này?
Để giải đáp những câu hỏi trên, hãy cùng Cohost tìm hiểu về vụ kiện mà Uber, công ty áp dụng mô hình sharing economy thành công nhất, gặp phải và vấn đề xoay quanh vụ kiện này.
Uber là công ty thành công với mô hình sharing economy. Tuy nhiên mối quan hệ giữa Uber và những lái xe không hẳn là một mối quan hệ hòa hợp. Thực chất, Uber đã từng bị kiện hơn 500 lần, phần nhiều trong số đó đến từ những lái xe. Lý do cho những vụ kiện nhiều vô kể.
Nhưng vụ kiện nổi tiếng nhất của Uber là của ba lái xe với tòa án liên bang San Frisco. Họ mong muốn được xem là nhân viên, thay vì chỉ là những “người ký hợp đồng độc lập", hay đối tác của Uber.
Tại sao điều này lại quan trọng đến vậy? Bởi nếu chỉ đơn giản là đối tác, các lái xe của Uber sẽ không được hưởng quyền lợi cho nhân viên, được trả lương khi làm thêm giờ và nhiều phần thưởng khác. Nếu coi lái xe là nhân viên của mình, doanh thu của công ty này chắc chắn sẽ giảm, chi trả chính sách an sinh xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và bồi thường cho lái xe.
Đọc thêm: Cùng tìm hiểu về BlaBlaCar - ví dụ đúng đắn cho kinh tế chia sẻ trong lĩnh vực giao thông
Tuy nhiên, về sau Uber đã đồng ý trả 100 triệu đô để giải quyết vụ kiện này. Uber sẽ không công nhận lái xe là nhân viên, tuy nhiên họ sẽ thay đổi điều kiện làm việc của các lái xe, cho phép lái xe nhận tiền tip, đồng thời công ty sẽ không có quyền chấm dứt hợp đồng mà không thông báo trước.
Vậy, nguồn gốc cho “sự tức giận” của các lái xe đến từ đâu. Trước tiên, hãy quay lại với mô hình sharing economy. Trong mô hình kinh tế chia sẻ, các công ty sẽ đóng vai trò là bên trung gian giúp khách hàng và người cung cấp sản phẩm, dịch vụ kết nối với nhau. Những sản phẩm, dịch vụ này đến từ những tài sản “nhàn rỗi”.
Đọc thêm: Phân biệt kinh tế chia sẻ với kinh tế Gig và kinh tế hợp tác
Sự thành công của Uber thu hút sự quan tâm của nhiều người. Những người này quyết định đầu tư mua “tài sản” và trở thành người cung cấp dịch vụ, sản phẩm cho những công ty đi theo mô hình sharing economy. Ví dụ tiêu biểu là nhiều người vay tiền mua một chiếc xe và chạy Uber từ sáng đến tối muộn.
Vốn dĩ, những người cung cấp dịch vụ sẽ kiếm thêm thu nhập, bên cạnh thu nhập chính của họ, từ việc chia sẻ kinh tế. Nhưng khi những người cung cấp dịch vụ dành toàn bộ thời gian làm việc, hay nói cách khác, làm toàn thời gian, cho những công ty như Uber, tính chất của mô hình kinh doanh này đã hoàn toàn thay đổi. Thu nhập của họ phụ thuộc vào công việc này, thay vì phụ thuộc ít như trong mô hình sharing economy lý tưởng.
Đọc thêm: Những yếu tố nào đứng đằng sau cách mô hình kinh tế chia sẻ vận hành?
Điều này không phải để nói rằng người lao động là bắt nguồn của vấn đề, rằng họ là những người thay đổi mô hình kinh doanh này, theo một hướng tiêu cực. Vấn đề đến từ chính mô hình sharing economy với khái niệm “tài sản nhàn rỗi”. Rất khó để các công ty, đôi khi với cả chính người lao động, để xác định được mức độ nhàn rỗi của tài sản, hay mức độ phụ thuộc của người lao động vào khoản thu nhập đến từ tài sản nhàn rỗi.
Khi phụ thuộc nhiều vào một công việc, người lao động không coi bản thân họ là những đối tác, mà là những nhân viên. Vì vậy, họ yêu cầu được hưởng quyền lợi, những chính sách bảo vệ như những người lao động khác.
Đọc thêm: Vinted - Con đường trở thành startup kỳ lân của Lithuania với mô hình kinh tế chia sẻ
Đương nhiên, vấn đề không chỉ là điều được nói ở trên. Uber, dù nói rằng bản thân, chỉ là nền tảng giúp kết nối tài xế và khách hàng, thực chất lại vận hành như một ông chủ. Điều này có thể dễ dàng thấy qua việc:
Bản thân Uber, dù áp dụng mô hình sharing economy, lại đang đi ngược lại những nguyên tắc của mô hình này.
Cả Uber và người lao động đều đang rời xa mô hình kinh tế chia sẻ mà trở về với mô hình kinh tế truyền thống, trong đó Uber là ông chủ, tài xế không chỉ đơn thuần là đối tác.
Đọc thêm: TaskRabbit - Chia sẻ kinh tế trước khi kinh tế chia sẻ xuất hiện
Uber đã rút khỏi thị trường Việt Nam, tuy nhiên mô hình sharing economy vẫn rất phổ biến tại Việt Nam nhờ Grab, Be và Gojek. Các công ty này cũng đều áp dụng cách thức quản lý tài xế giống với Uber. Không chỉ vậy, trong vài năm trở lại đây, số lái xe cho các công ty này tăng nhanh, đặc biệt, rất nhiều người lựa chọn đây là công việc toàn thời gian của mình.
Tương tự với Uber, các công ty hiện đang có mặt với Việt Nam cũng đang biến tướng mô hình kinh tế chia sẻ. Dù hiện tại vấn đề này chưa nhận được sự quan tâm mà nó xứng đáng, với độ phủ sóng ngày càng rộng rãi, có lẽ chủ đề này sẽ dần được chú ý. Đương nhiên, điều kiện tiên quyết vẫn là người lao động nắm rõ luật lao động, hiểu rõ tính chất công việc của mình và cách mà các công ty như Uber vận hành.
Tuy nhiên, đây là vấn đề bắt gặp ở những công ty kinh doanh dịch vụ chia sẻ phương tiện giao thông, còn với những công ty hoạt động ở lĩnh vực khác, chưa có dấu hiệu nào cho thấy người cung cấp dịch vụ có thể trở thành người lao động.
Đọc thêm: Airbnb - Ví dụ điển hình cho mô hình kinh tế chia sẻ
Với bài viết trên, Cohost hi vọng đã đem đến cho bạn những kiến thức thực tế bổ ích về các công ty áp dụng mô hình kinh tế chia sẻ và vấn đề tồn đọng của mô hình này. Nếu bạn đang xem xét xây dựng một công ty sharing economy, bạn sẽ cần cân nhắc cách gọi tên và hợp đồng với “đối tác” của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết.
Hãy bắt đầu ngay với chúng tôi và biến công việc kinh doanh lưu trú của bạn trở nên dễ dàng hơn bằng Cohost AI.